Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dimi KONSTANTOPOULOS

Player retiring at the end of the season.
Dimi KONSTANTOPOULOS Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hartlepool United)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 25 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

45

Tuổi

29 Th11 1978

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 18 (0)0006,2200
15 Middlesbrough Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Middlesbrough Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 18 (0) 0 0 06,220 0
14 Middlesbrough Hạng 1 17 (0) 0 0 16,590 0
8 AEK Athens Hạng 1 8 (0) 2 1 03,250 0
7 AEK Athens Bảng D 1 (0) 0 0 03,000 0
7 AEK Athens Hạng 1 1 (0) 0 2 03,000 0
2 Coventry City Hạng 2 1 (0) 0 0 03,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu46 (0)2315,6300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th12 2013AEK AthensMiddlesbrough1.6MDimi KONSTANTOPOULOS
621 Th10 2011PAE KerkyraAEK Athens3.2MDimi KONSTANTOPOULOS
4 1 Th12 2010Coventry CityPAE Kerkyra1.2MDimi KONSTANTOPOULOS
225 Th02 2010Cardiff CityCoventry City1.0MDimi KONSTANTOPOULOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th10 20207565Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
18 Th10 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th10 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th05 20107978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----