Dimi KONSTANTOPOULOS
65
Chỉ số
10 (Ngày 25 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
29 Th11 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 3,25 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 2 | 3 | 1 | 5,63 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th12 2013 | AEK Athens | Middlesbrough | 1.6M | Dimi KONSTANTOPOULOS |
6 | 21 Th10 2011 | PAE Kerkyra | AEK Athens | 3.2M | Dimi KONSTANTOPOULOS |
4 | 1 Th12 2010 | Coventry City | PAE Kerkyra | 1.2M | Dimi KONSTANTOPOULOS |
2 | 25 Th02 2010 | Cardiff City | Coventry City | 1.0M | Dimi KONSTANTOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2020 | 75 | 65 | 10 |
18 Th10 2020 | 76 | 75 | 1 |
18 Th06 2020 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
19 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
7 Th10 2015 | 82 | 83 | 1 |
6 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
11 Th05 2010 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |