Álvaro PEREIRA
77
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
28 Th11 1985
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-10-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,56 | 4 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 131 (0) | 15 | 20 | 2 | 6,91 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,56 | 4 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,77 | 1 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,47 | 3 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
9 | Internazionale | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 8 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,65 | 2 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,77 | 5 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 32 | 28 | 10 | 6,65 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 18 Th09 2012 | FC Porto | Internazionale | 13.6M | Álvaro PEREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2022 | 80 | 77 | 3 |
9 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
3 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
21 Th11 2017 | 87 | 85 | 2 |
29 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
11 Th09 2015 | 89 | 88 | 1 |
6 Th03 2015 | 90 | 89 | 1 |
24 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
21 Th05 2010 | 88 | 89 | 1 |
16 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |