Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Álvaro PEREIRA

Player retiring at the end of the season.
Álvaro PEREIRA Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Estudiantes de Mérida)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

28 Th11 1985

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-10-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)0007,3310
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2107,4310
15 Uruguay SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 18 (0)4517,5640
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0010
15 Internazionale SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 131 (0)152026,91100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 18 (0) 4 5 17,564 0
14 Internazionale Bảng B 5 (0) 0 1 06,800 0
14 Internazionale Hạng 1 28 (0) 4 1 17,362 0
13 Internazionale Hạng 1 30 (0) 9 9 47,771 0
12 Internazionale Hạng 1 25 (0) 1 2 06,962 0
11 Internazionale Hạng 1 32 (0) 5 2 37,473 0
10 Internazionale Hạng 1 28 (0) 3 1 06,861 1
9 Internazionale Bảng G 3 (0) 1 1 17,330 0
9 Internazionale Hạng 1 31 (0) 2 2 06,878 0
8 Internazionale Hạng 1 7 (0) 1 0 07,291 0
8 FC Porto Bảng H 3 (0) 0 0 07,000 0
8 FC Porto Hạng 1 21 (0) 0 0 07,003 0
7 FC Porto Hạng 1 34 (0) 1 0 06,444 0
6 FC Porto Hạng 1 23 (0) 0 1 05,913 0
5 FC Porto Bảng C 2 (0) 0 0 05,000 0
5 FC Porto Hạng 1 21 (0) 0 0 06,383 0
4 FC Porto Bảng F 5 (0) 0 0 05,401 0
4 FC Porto Hạng 1 34 (0) 0 0 05,652 0
3 FC Porto Hạng 1 27 (0) 0 1 05,001 0
2 FC Porto Hạng 1 22 (0) 1 0 05,775 0
1 FC Porto Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
1 FC Porto Hạng 1 28 (0) 0 2 06,820 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu429 (0)3228106,65441

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
818 Th09 2012FC PortoInternazionale13.6MÁlvaro PEREIRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th03 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th11 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th03 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----