Gabriel PEÑALBA
82
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th09 1984
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | CA Tigre | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,97 | 3 | 1 |
12 | CA Tigre | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
11 | CA Tigre | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 9 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,39 | 3 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 52 | 55 | 8 | 6,70 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | CA Tigre | Veracruz | 4.5M | Gabriel PEÑALBA |
11 | 13 Th01 2014 | FC Lorient | CA Tigre | 3.2M | Gabriel PEÑALBA |
2 | 7 Th03 2010 | Argentinos Juniors | FC Lorient | 6.1M | Gabriel PEÑALBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2019 | 84 | 82 | 2 |
29 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
21 Th07 2012 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |