Patricio TORANZO
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
19 Th03 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
12 | CA Huracán | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | CA Huracán | Hạng 2 | 15 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | CA Huracán | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,76 | 6 | 0 |
8 | CA Huracán | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | CA Huracán | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,70 | 2 | 1 |
6 | CA Huracán | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,60 | 2 | 1 |
5 | CA Huracán | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
4 | CA Huracán | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,37 | 1 | 0 |
3 | CA Huracán | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,18 | 2 | 0 |
2 | CA Huracán | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
1 | CA Huracán | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 47 | 43 | 7 | 6,70 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Shanghai Shenhua | CA Huracán | 3.9M | Patricio TORANZO |
10 | 13 Th07 2013 | CA Huracán | Shanghai Shenhua | 3.6M | Patricio TORANZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2021 | 80 | 78 | 2 |
29 Th03 2017 | 82 | 80 | 2 |
24 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
27 Th03 2013 | 84 | 83 | 1 |
14 Th07 2012 | 85 | 84 | 1 |
9 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
25 Th01 2011 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2010 | 83 | 85 | 2 |
13 Th06 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |