Felipe MACEDO
74
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
27 Th03 1994
Ngày sinh
181k
Giá
181,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-7-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Không | Goiás | 1.3M | Felipe MACEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2022 | 75 | 74 | 1 |
16 Th07 2021 | 80 | 75 | 5 |
2 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
27 Th08 2015 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |