Héctor MORENO
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
17 Th01 1988
Ngày sinh
371k
Giá
371,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-9-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 94 (0) | 7 | 11 | 4 | 6,91 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 4 | 1 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,58 | 4 | 1 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,87 | 0 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,80 | 0 | 1 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,34 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 27 | 32 | 8 | 6,72 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | AZ Alkmaar | RCD Espanyol | 9.7M | Héctor MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2024 | 87 | 86 | 1 |
27 Th03 2021 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
26 Th01 2016 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |