Germán CONTI
84
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
3 Th06 1994
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,864,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Không | CA Colón | 480k | Germán CONTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2023 | 85 | 84 | 1 |
22 Th03 2020 | 86 | 85 | 1 |
8 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
13 Th02 2018 | 86 | 87 | 1 |
3 Th04 2017 | 84 | 86 | 2 |
13 Th07 2016 | 82 | 84 | 2 |
8 Th09 2015 | 77 | 82 | 5 |
11 Th03 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |