Emil NOLL
74
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
21 Th11 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Koblenz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th01 2015 | Không | Koblenz | 290k | Emil NOLL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
4 Th12 2014 | 78 | 75 | 3 |
29 Th01 2014 | 79 | 78 | 1 |
29 Th09 2013 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |