Lucas VILLARRUEL
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th11 1990
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán), Argentine Cup (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,57 | 5 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,57 | 5 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,53 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th11 2014 | Không | CA Huracán | 640k | Lucas VILLARRUEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2015 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |