Karim MATMOUR
81
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th06 1985
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Kaiserslautern), German Cup (Kaiserslautern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,72 | 4 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 14 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,72 | 4 | 0 |
14 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 14 | 7 | 7,72 | 5 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 14 | 3 | 7,39 | 4 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,75 | 3 | 0 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 5 | 4 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 20 | 12 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 0 | 1 | 5,87 | 4 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 264 (0) | 93 | 70 | 32 | 7,16 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | E. Frankfurt | Kaiserslautern | 3.7M | Karim MATMOUR |
6 | 11 Th08 2011 | Monchengladbach | E. Frankfurt | 4.0M | Karim MATMOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2016 | 83 | 81 | 2 |
10 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
2 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
8 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |