Seyi OLAJENGBESI
78
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
17 Th11 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 64% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Aachen | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Aachen | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
11 | Aachen | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 3 | 6,67 | 2 | 0 |
10 | Aachen | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
9 | Aachen | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 7 | 0 |
8 | Aachen | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
7 | Aachen | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
6 | Aachen | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,30 | 3 | 0 |
5 | Aachen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
4 | Aachen | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
3 | Aachen | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,84 | 5 | 1 |
2 | Aachen | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Aachen | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 20 | 20 | 6 | 6,42 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Aachen | Sandhausen | 3.6M | Seyi OLAJENGBESI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
13 Th08 2012 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |