Xavi CARMONA
74
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
21 Th01 1993
Ngày sinh
129k
Giá
129,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th12 2014 | Không | Real Valladolid | 392k | Xavi CARMONA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
2 Th08 2019 | 75 | 76 | 1 |
2 Th01 2019 | 74 | 75 | 1 |
2 Th09 2018 | 73 | 74 | 1 |
2 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
2 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
2 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
2 Th07 2016 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |