Ross MILLEN
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th09 1994
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th12 2014 | Không | Dunfermline Athletic | 8k | Ross MILLEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2019 | 72 | 73 | 1 |
28 Th03 2019 | 71 | 72 | 1 |
28 Th11 2018 | 70 | 71 | 1 |
28 Th07 2018 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |