Ryan WILLIAMSON
70
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
14 Th03 1996
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th12 2014 | Không | Dunfermline Athletic | 8k | Ryan WILLIAMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2021 | 69 | 70 | 1 |
29 Th03 2018 | 68 | 69 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |