Florian DICK
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
9 Th11 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
9 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 1 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
6 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
5 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 3 | 1 |
4 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 2 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 2 | 1 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,72 | 4 | 0 |
1 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,74 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 11 | 21 | 3 | 6,32 | 34 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Kaiserslautern | Bielefeld | 4.5M | Florian DICK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
3 Th04 2015 | 83 | 82 | 1 |
3 Th12 2014 | 84 | 83 | 1 |
28 Th07 2014 | 86 | 84 | 2 |
16 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
4 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
4 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |