Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mario EGGIMANN

Player retiring at the end of the season.
Mario EGGIMANN Photo
U. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(U. Berlin)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 1 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

24 Th01 1981

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 U. Berlin Hạng 2 23 (0)0107,1710
15 U. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)0107,0000
15 U. Berlin Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 19 (0)0116,4710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 U. Berlin Hạng 2 23 (0) 0 1 07,171 0
14 U. Berlin Hạng 2 27 (0) 0 4 07,263 0
13 U. Berlin Hạng 2 31 (0) 3 2 17,035 0
12 U. Berlin Hạng 2 24 (0) 0 2 06,834 1
11 U. Berlin Hạng 2 33 (0) 4 1 06,912 0
10 U. Berlin Hạng 2 13 (0) 3 0 07,314 0
10 Hanover Hạng 1 10 (0) 0 0 17,001 0
9 Hanover Hạng 1 14 (0) 0 0 06,431 0
8 Hanover Hạng 1 16 (0) 0 1 06,383 0
7 Hanover Hạng 1 6 (0) 0 0 06,331 0
6 Hanover Hạng 1 19 (0) 0 0 06,263 0
5 Hanover Hạng 2 9 (0) 0 1 06,562 0
4 Hanover Hạng 2 5 (0) 1 0 07,401 0
3 Hanover Hạng 1 3 (0) 0 0 05,000 0
2 Hanover Hạng 1 6 (0) 0 0 05,500 0
1 Hanover Hạng 1 16 (0) 0 1 06,443 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu255 (0)111326,79341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20158680Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
24 Th05 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th06 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----