Abdou DIALLO
88
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
4 Th05 1996
Ngày sinh
5.8M
Giá
5,868,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Không | AS Monaco | 304k | Abdou DIALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2023 | 89 | 88 | 1 |
2 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
12 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
23 Th05 2018 | 85 | 87 | 2 |
22 Th11 2017 | 82 | 85 | 3 |
15 Th12 2016 | 80 | 82 | 2 |
13 Th11 2015 | 77 | 80 | 3 |
23 Th05 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |