Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antony SWEENEY

Player retiring at the end of the season.
Antony SWEENEY Photo
Carlisle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gateshead)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th06 2016)

Đánh giá gần nhất

TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

5 Th09 1983

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Carlisle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 9 (0)1006,7800
15 Carlisle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 9 (0) 1 0 06,780 0
14 Carlisle United Hạng 4 2 (0) 0 0 07,001 0
13 Carlisle United Hạng 4 8 (0) 2 2 17,381 0
13 Hartlepool United Hạng 3 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Hartlepool United Hạng 3 37 (0) 6 2 06,274 0
11 Hartlepool United Hạng 3 31 (0) 6 11 16,268 0
10 Hartlepool United Hạng 3 35 (0) 13 5 46,635 0
9 Hartlepool United Hạng 4 34 (0) 13 9 17,181 0
8 Hartlepool United Hạng 4 28 (0) 1 2 06,323 3
7 Hartlepool United Hạng 4 36 (0) 5 3 06,724 0
6 Hartlepool United Hạng 4 33 (0) 8 6 46,825 1
5 Hartlepool United Hạng 4 27 (0) 4 4 16,414 0
4 Hartlepool United Hạng 4 23 (0) 3 7 06,523 0
3 Hartlepool United Hạng 4 14 (0) 0 0 06,210 0
2 Hartlepool United Hạng 4 13 (0) 0 1 06,380 0
1 Hartlepool United Hạng 4 20 (0) 2 5 06,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu355 (0)6457126,59404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Hartlepool UnitedCarlisle United1.1MAntony SWEENEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th06 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20117677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----