Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matty ROBSON

Player retiring at the end of the season.
Matty ROBSON Photo
Carlisle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shildon AFC)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 16 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

23 Th01 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Carlisle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 24 (0)1506,4641
15 Carlisle United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 24 (0) 1 5 06,464 1
14 Carlisle United Hạng 4 12 (0) 0 1 06,581 0
13 Carlisle United Hạng 4 18 (0) 5 5 06,942 0
12 Carlisle United Hạng 3 32 (0) 8 6 06,723 0
11 Carlisle United Hạng 3 33 (0) 6 6 26,552 1
10 Carlisle United Hạng 4 22 (0) 7 4 17,091 0
9 Carlisle United Hạng 4 23 (0) 5 7 17,044 1
8 Carlisle United Hạng 4 14 (0) 1 1 06,791 0
6 Carlisle United Hạng 4 4 (0) 1 2 06,500 0
5 Carlisle United Hạng 3 8 (0) 1 1 16,251 0
4 Carlisle United Hạng 4 7 (0) 2 0 07,140 0
3 Carlisle United Hạng 4 5 (0) 2 2 17,001 0
2 Carlisle United Hạng 4 5 (0) 2 1 06,401 0
1 Carlisle United Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu208 (0)414166,74213

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th10 20157567Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
14 Th01 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20117677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----