Philipp HEERWAGEN
73
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th04 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,62 | 0 | 0 |
3 | Bochum | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th05 2014 | Bochum | St. Pauli | 2.3M | Philipp HEERWAGEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2020 | 77 | 73 | 4 |
25 Th11 2016 | 80 | 77 | 3 |
29 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th08 2012 | 85 | 82 | 3 |
5 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
4 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |