Maxi MORALEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th02 1987
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
161
Chiều cao (cm)
53
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 32 (0) | 15 | 12 | 2 | 8,12 | 1 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 32 (0) | 15 | 12 | 2 | 8,12 | 1 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 37 (0) | 17 | 11 | 5 | 7,95 | 2 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 4 | 4 | 7,41 | 1 | 1 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,86 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,71 | 3 | 1 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,87 | 3 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,46 | 0 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 105 | 79 | 22 | 7,18 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Vélez Sársfield | Atalanta BC | 8.4M | Maxi MORALEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 83 | 82 | 1 |
8 Th10 2023 | 85 | 83 | 2 |
21 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
8 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th01 2017 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |