Fernando TISSONE
77
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th07 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,29 | 4 | 1 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 10 | 1 | 6,79 | 8 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,92 | 1 | 1 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 1 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 36 | 42 | 8 | 6,79 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Sampdoria | Málaga CF | 7.7M | Fernando TISSONE |
1 | 23 Th10 2009 | Udinese Calcio | Sampdoria | 6.9M | Fernando TISSONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
7 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
31 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
24 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th01 2017 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |