Cristián ÁLVAREZ
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
20 Th01 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 83% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,54 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 18 Th10 2011 | Beitar Jerusalem | Universidad Católica | 3.9M | Cristián ÁLVAREZ |
4 | 13 Th10 2010 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 6.3M | Cristián ÁLVAREZ |
3 | 2 Th08 2010 | Chiapas FC | Hapoel Tel Aviv | 4.9M | Cristián ÁLVAREZ |
2 | 1 Th01 2010 | Beitar Jerusalem | Chiapas FC | 7.2M | Cristián ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2016 | 84 | 82 | 2 |
5 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
23 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
24 Th01 2012 | 85 | 84 | 1 |
24 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |