Stefan AIGNER
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th08 1987
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 18 (0) | 12 | 1 | 5 | 7,78 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 18 (0) | 12 | 1 | 5 | 7,78 | 0 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,08 | 4 | 1 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 10 | 14 | 4 | 7,80 | 2 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 7 | 0 | 5,85 | 7 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,82 | 4 | 0 |
6 | Munich | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,23 | 6 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,63 | 5 | 0 |
4 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,50 | 4 | 0 |
2 | Munich | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 4,76 | 4 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 359 (0) | 58 | 64 | 21 | 6,33 | 45 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Munich | E. Frankfurt | 8.5M | Stefan AIGNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
3 Th08 2017 | 86 | 83 | 3 |
26 Th11 2016 | 87 | 86 | 1 |
13 Th01 2013 | 83 | 87 | 4 |
29 Th10 2010 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |