Kai BÜLOW
78
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
31 Th05 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 5 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 5 | 1 |
14 | Munich | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Munich | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Munich | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Munich | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Rostock | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
10 | Rostock | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,90 | 6 | 1 |
9 | Rostock | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 1 |
8 | Rostock | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
7 | Rostock | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,16 | 5 | 1 |
6 | Rostock | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
5 | Rostock | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
4 | Rostock | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,32 | 2 | 0 |
3 | Rostock | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,77 | 2 | 0 |
2 | Rostock | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,45 | 2 | 0 |
1 | Rostock | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 27 | 33 | 10 | 6,48 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th01 2014 | Rostock | Munich | 4.1M | Kai BÜLOW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2020 | 79 | 78 | 1 |
14 Th02 2018 | 80 | 79 | 1 |
29 Th09 2017 | 82 | 80 | 2 |
26 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
3 Th11 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |