Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kai BÜLOW

Player retiring at the end of the season.
Kai BÜLOW Photo
Munich

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rostock)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

31 Th05 1986

Ngày sinh

35k

Giá

35,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Munich Hạng 1 22 (0)1106,2351

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Munich Hạng 1 22 (0) 1 1 06,235 1
14 Munich Hạng 2 13 (0) 2 2 27,080 0
13 Munich Hạng 2 6 (0) 0 3 06,671 0
12 Munich Hạng 2 19 (0) 2 3 17,001 0
11 Munich Hạng 2 2 (0) 0 1 07,000 0
11 Rostock Hạng 2 26 (0) 7 6 17,123 0
10 Rostock Hạng 2 29 (0) 4 6 26,906 1
9 Rostock Hạng 2 19 (0) 2 0 16,580 1
8 Rostock Hạng 2 19 (0) 2 3 06,841 0
7 Rostock Hạng 2 32 (0) 1 2 06,165 1
6 Rostock Hạng 2 32 (0) 0 0 06,413 0
5 Rostock Hạng 1 32 (0) 0 1 06,063 0
4 Rostock Hạng 2 28 (0) 0 1 16,322 0
3 Rostock Hạng 2 13 (0) 1 2 15,772 0
2 Rostock Hạng 1 22 (0) 2 0 05,452 0
1 Rostock Hạng 2 28 (0) 3 2 16,823 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)2733106,48374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th01 2014RostockMunich4.1MKai BÜLOW

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th02 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th09 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----