Adam BOYD
70
Chỉ số
7 (Ngày 2 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
25 Th05 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 5 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 5 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 11 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
11 | Hartlepool United | Hạng 3 | 18 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | Hartlepool United | Hạng 3 | 21 (0) | 9 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
9 | Hartlepool United | Hạng 4 | 27 (0) | 13 | 13 | 5 | 7,52 | 5 | 0 |
8 | Hartlepool United | Hạng 4 | 25 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,40 | 6 | 1 |
7 | Hartlepool United | Hạng 4 | 18 (0) | 11 | 7 | 1 | 7,67 | 3 | 0 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 32 (0) | 15 | 5 | 5 | 7,72 | 4 | 0 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 13 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,69 | 1 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 15 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 13 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,08 | 3 | 0 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 7 (0) | 6 | 5 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 265 (0) | 116 | 85 | 32 | 7,30 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | Rochdale | Hartlepool United | 1.0M | Adam BOYD |
13 | 11 Th11 2014 | Hartlepool United | Rochdale | 714k | Adam BOYD |
13 | 22 Th08 2014 | Tranmere Rovers | Hartlepool United | 1.0M | Adam BOYD |
13 | 13 Th08 2014 | Hartlepool United | Tranmere Rovers | 946k | Adam BOYD |
13 | 5 Th08 2014 | Southend United | Hartlepool United | 1.0M | Adam BOYD |
12 | 29 Th06 2014 | Hartlepool United | Southend United | 937k | Adam BOYD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2015 | 77 | 70 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |