Borja MAYORAL
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
5 Th04 1997
Ngày sinh
10.0M
Giá
10,000,000
36k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội trẻ | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Không | Real Madrid | 240k | Borja MAYORAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2023 | 88 | 89 | 1 |
13 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
8 Th08 2020 | 86 | 87 | 1 |
25 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
10 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
6 Th06 2016 | 80 | 82 | 2 |
23 Th12 2015 | 76 | 80 | 4 |
13 Th07 2015 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |