Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nathan CLARKE

Player retiring at the end of the season.
Nathan CLARKE Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Halifax Town)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

30 Th11 1983

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

8k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leyton Orient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 26 (0)0106,6230
15 Leyton Orient Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 26 (0) 0 1 06,623 0
14 Leyton Orient Hạng 4 15 (0) 2 2 17,271 0
13 Leyton Orient Hạng 4 26 (0) 2 1 16,921 0
12 Leyton Orient Hạng 4 28 (0) 0 2 06,612 1
11 Leyton Orient Hạng 4 17 (0) 1 2 06,882 1
10 Leyton Orient Hạng 3 26 (0) 0 0 06,041 1
9 Leyton Orient Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Huddersfield Town Hạng 3 4 (0) 0 0 06,500 0
8 Huddersfield Town Hạng 3 19 (0) 0 0 06,110 1
7 Huddersfield Town Hạng 3 36 (0) 1 5 06,194 2
6 Huddersfield Town Hạng 3 32 (0) 0 4 06,163 1
5 Huddersfield Town Hạng 4 19 (0) 2 1 06,631 0
4 Huddersfield Town Hạng 4 14 (0) 1 0 07,141 0
3 Huddersfield Town Hạng 3 29 (0) 1 1 05,343 0
2 Huddersfield Town Hạng 3 12 (0) 0 2 05,251 0
1 Huddersfield Town Hạng 3 8 (0) 0 0 05,880 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu312 (0)102126,34237

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
921 Th03 2013Huddersfield TownLeyton Orient773kNathan CLARKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th10 20207472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th12 20187574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th09 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20177876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th12 20137778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----