Marco RUBEN
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th10 1986
Ngày sinh
184k
Giá
184,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 2 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,55 | 0 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 1 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 29 | 29 | 15 | 7,25 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 12 Th08 2012 | Villarreal CF | Dynamo Kyiv | 5.0M | Marco RUBEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2021 | 86 | 85 | 1 |
1 Th09 2019 | 87 | 86 | 1 |
20 Th02 2016 | 85 | 87 | 2 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
3 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
18 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |