Sebastián SAJA
85
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
5 Th06 1979
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Racing Club), Argentine Cup (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,31 | 0 | 0 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,28 | 0 | 0 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | AEK Athens | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
4 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,44 | 0 | 0 |
3 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,28 | 0 | 0 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 558 (0) | 0 | 0 | 63 | 7,18 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AEK Athens | Racing Club | 4.8M | Sebastián SAJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2016 | 86 | 85 | 1 |
23 Th10 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |