Agustín ORIÓN
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
26 Th06 1981
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-4-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors), Argentine Cup (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,27 | 0 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,39 | 0 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,31 | 0 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,19 | 0 | 0 |
2 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | San Lorenzo | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,26 | 0 | 0 |
1 | San Lorenzo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 558 (0) | 0 | 0 | 64 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th01 2014 | Estudiantes de LP | Boca Juniors | 6.1M | Agustín ORIÓN |
2 | 4 Th04 2010 | San Lorenzo | Estudiantes de LP | 8.2M | Agustín ORIÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
20 Th02 2018 | 87 | 85 | 2 |
7 Th07 2011 | 88 | 87 | 1 |
18 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |