Pablo BARRIENTOS
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
17 Th01 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
25k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Shield (San Lorenzo), Argentine Cup (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,31 | 3 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,17 | 4 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,00 | 5 | 1 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,88 | 0 | 1 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,93 | 2 | 1 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 89 | 71 | 22 | 6,93 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Catania Calcio | San Lorenzo | 7.7M | Pablo BARRIENTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
10 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
21 Th07 2016 | 86 | 85 | 1 |
14 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
4 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
7 Th07 2011 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |