Kemar LAWRENCE
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
17 Th09 1992
Ngày sinh
368k
Giá
368,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
15 | New York RB | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Không | New York RB | 96k | Kemar LAWRENCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
12 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
22 Th11 2021 | 84 | 83 | 1 |
21 Th03 2019 | 83 | 84 | 1 |
7 Th04 2018 | 82 | 83 | 1 |
15 Th01 2016 | 80 | 82 | 2 |
12 Th07 2015 | 78 | 80 | 2 |
17 Th06 2015 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |