Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lewis GRABBAN

Lewis GRABBAN Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 29 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

12 Th01 1988

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 3 (0)1407,3310
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1018,0000
15 Norwich City SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 3 (0) 1 4 07,331 0
14 Norwich City Hạng 2 6 (0) 1 0 17,171 0
12 Norwich City Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
12 AFC Bournemouth Hạng 3 24 (0) 12 3 37,625 0
11 AFC Bournemouth Hạng 3 6 (0) 3 3 07,170 0
10 AFC Bournemouth Hạng 4 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Rotherham United Hạng 5 26 (0) 7 9 07,383 0
9 Rotherham United Hạng 4 37 (0) 9 8 26,843 0
8 Rotherham United Hạng 4 33 (0) 7 6 27,362 0
7 Rotherham United Hạng 5 25 (0) 6 11 97,883 0
7 Millwall Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
6 Millwall Hạng 2 10 (0) 9 2 17,202 0
5 Millwall Hạng 3 11 (0) 5 0 07,271 0
4 Millwall Hạng 3 18 (0) 6 2 27,500 0
3 Millwall Hạng 3 7 (0) 1 0 06,711 0
2 Millwall Hạng 3 2 (0) 0 1 07,000 0
1 Millwall Hạng 3 16 (0) 5 4 57,691 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu229 (0)7353257,34230

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th06 2014AFC BournemouthNorwich City4.4MLewis GRABBAN
1028 Th07 2013Rotherham UnitedAFC Bournemouth736kLewis GRABBAN
722 Th02 2012MillwallRotherham United561kLewis GRABBAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20247875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th02 20248278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
18 Th03 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20228283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th04 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20147682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
8 Th09 20117776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20097877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----