Lewis GRABBAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th01 1988
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 24 (0) | 12 | 3 | 3 | 7,62 | 5 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 26 (0) | 7 | 9 | 0 | 7,38 | 3 | 0 |
9 | Rotherham United | Hạng 4 | 37 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,84 | 3 | 0 |
8 | Rotherham United | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
7 | Rotherham United | Hạng 5 | 25 (0) | 6 | 11 | 9 | 7,88 | 3 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 10 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 11 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 18 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 16 (0) | 5 | 4 | 5 | 7,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 73 | 53 | 25 | 7,34 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | AFC Bournemouth | Norwich City | 4.4M | Lewis GRABBAN |
10 | 28 Th07 2013 | Rotherham United | AFC Bournemouth | 736k | Lewis GRABBAN |
7 | 22 Th02 2012 | Millwall | Rotherham United | 561k | Lewis GRABBAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2024 | 78 | 75 | 3 |
12 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
18 Th03 2023 | 83 | 82 | 1 |
17 Th01 2022 | 82 | 83 | 1 |
29 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
30 Th04 2014 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2014 | 76 | 82 | 6 |
8 Th09 2011 | 77 | 76 | 1 |
8 Th12 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |