Alex BRUCE
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th09 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
15 | Hull City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,04 | 4 | 1 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 9 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,16 | 2 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,34 | 3 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,32 | 0 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 3 | 1 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,26 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 19 | 22 | 2 | 6,31 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 31 Th07 2013 | Leeds United | Hull City | 3.9M | Alex BRUCE |
7 | 24 Th04 2012 | Ipswich Town | Leeds United | 3.5M | Alex BRUCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
3 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
26 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
14 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
20 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |