Paul ANDERSON
71
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
23 Th07 1988
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,31 | 4 | 1 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 10 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 6 | 0 | 7,15 | 1 | 1 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 1 | 1 | 6,37 | 4 | 1 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 9 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 75 | 50 | 4 | 6,74 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Bristol City | Ipswich Town | 3.7M | Paul ANDERSON |
10 | 3 Th07 2013 | Nottingham Forest | Bristol City | 2.7M | Paul ANDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2020 | 72 | 71 | 1 |
25 Th10 2019 | 74 | 72 | 2 |
20 Th04 2019 | 73 | 74 | 1 |
24 Th11 2018 | 77 | 73 | 4 |
8 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
8 Th09 2016 | 80 | 78 | 2 |
8 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
18 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |