Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul ANDERSON

Player retiring at the end of the season.
Paul ANDERSON Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Northampton Town)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(PT),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

23 Th07 1988

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 23 (0)1306,3010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 23 (0) 1 3 06,301 0
14 Ipswich Town Hạng 2 16 (0) 3 1 06,750 0
13 Ipswich Town Hạng 2 27 (0) 5 3 06,783 0
12 Ipswich Town Hạng 2 17 (0) 4 6 16,941 0
11 Ipswich Town Hạng 2 14 (0) 3 2 06,641 0
10 Bristol City Hạng 2 8 (0) 2 0 06,500 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 17 (0) 3 5 06,651 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 15 (0) 5 2 17,400 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 16 (0) 5 2 06,314 1
7 Nottingham Forest Hạng 1 9 (0) 3 2 06,560 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 14 (0) 3 3 06,931 0
5 Nottingham Forest Hạng 2 32 (0) 11 10 06,973 0
4 Nottingham Forest Hạng 2 27 (0) 11 6 07,151 1
3 Nottingham Forest Hạng 2 30 (0) 8 1 16,374 1
2 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0) 3 0 06,141 0
1 Nottingham Forest Hạng 3 9 (0) 5 4 17,111 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu281 (0)755046,74223

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 5 Th09 2013Bristol CityIpswich Town3.7MPaul ANDERSON
10 3 Th07 2013Nottingham ForestBristol City2.7MPaul ANDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th08 20207271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20197472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th04 20197374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20187773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
8 Th09 20177877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th08 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th08 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----