Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lewin NYATANGA

Player retiring at the end of the season.
Lewin NYATANGA Photo
Barnsley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barnsley)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th08 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

18 Th08 1988

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Barnsley), English Cup (Barnsley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnsley Hạng 4 35 (0)4236,8931
15 Barnsley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1007,0000
15 Barnsley Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 3 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnsley Hạng 4 35 (0) 4 2 36,893 1
14 Barnsley Hạng 3 31 (0) 4 0 06,481 1
13 Barnsley Hạng 4 37 (0) 3 4 06,652 0
12 Barnsley Hạng 3 24 (0) 0 2 06,541 0
11 Bristol City Hạng 2 31 (0) 2 2 06,427 0
10 Bristol City Hạng 2 35 (0) 3 2 26,633 0
9 Bristol City Hạng 3 34 (0) 4 2 17,125 0
8 Bristol City Hạng 3 35 (0) 4 0 16,895 1
7 Bristol City Hạng 3 29 (0) 1 5 16,666 0
6 Bristol City Hạng 2 14 (0) 1 0 06,501 0
5 Bristol City Hạng 2 11 (0) 0 0 06,092 0
4 Bristol City Hạng 2 9 (0) 0 2 06,671 0
3 Bristol City Hạng 2 18 (0) 1 1 05,890 0
2 Bristol City Hạng 2 19 (0) 0 0 05,534 0
1 Bristol City Hạng 2 3 (0) 0 0 05,670 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)272286,57414

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 1 Th02 2014Bristol CityBarnsley4.5MLewin NYATANGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th08 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th08 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----