Lewin NYATANGA
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
18 Th08 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnsley), English Cup (Barnsley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnsley | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,89 | 3 | 1 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 7 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,63 | 3 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 34 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,12 | 5 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 35 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,89 | 5 | 1 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,66 | 6 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,53 | 4 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 27 | 22 | 8 | 6,57 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Bristol City | Barnsley | 4.5M | Lewin NYATANGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
12 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |