Paul BERNARDONI
Cầu thủ tự do
CLB
(Yverdon Sport)
84
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
18 Th04 1997
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,998,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 85 | 84 | 1 |
13 Th08 2023 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2022 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2021 | 86 | 87 | 1 |
9 Th06 2019 | 85 | 86 | 1 |
27 Th11 2018 | 83 | 85 | 2 |
8 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
26 Th10 2017 | 80 | 82 | 2 |
6 Th05 2016 | 78 | 80 | 2 |
5 Th12 2015 | 76 | 78 | 2 |
25 Th09 2015 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |