Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bouna COUNDOUL

Player retiring at the end of the season.
Bouna COUNDOUL Photo

CLB

(Cape Umoya United)

81

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 17 Th03 2014)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

4 Th03 1982

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,7500
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 78 (0)0046,7600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
11 New York RB Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
10 New York RB Hạng 1 18 (0) 0 0 17,000 0
9 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 06,580 0
8 New York RB Bảng G 6 (0) 0 0 06,000 0
8 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 06,860 0
7 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 06,720 0
6 New York RB Hạng 1 20 (0) 0 0 06,700 0
5 New York RB Hạng 1 11 (0) 0 0 06,730 0
4 New York RB Hạng 1 6 (0) 0 0 07,000 0
3 New York RB Hạng 1 17 (0) 0 0 06,590 0
2 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 16,610 0
1 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 16,580 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu264 (0)0036,6900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1426 Th03 2015Ethnikos AchnaCape Umoya United2.6MBouna COUNDOUL
11 2 Th01 2014New York RBEthnikos Achna2.1MBouna COUNDOUL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th03 20148081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th08 20098178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----