Chad MARSHALL
83
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th08 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th08 1984
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-9-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,85 | 6 | 1 |
10 | Columbus Crew | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,00 | 6 | 0 |
8 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
7 | Columbus Crew | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
6 | Columbus Crew | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Columbus Crew | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
5 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Columbus Crew | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | Columbus Crew | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
3 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,15 | 2 | 0 |
2 | Columbus Crew | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 4 | 1 |
1 | Columbus Crew | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 18 | 15 | 9 | 6,61 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Columbus Crew | Seattle Sounders | 4.0M | Chad MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |