Boaz MYHILL
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th11 1982
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,46 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,63 | 0 | 0 |
6 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
5 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
4 | Hull City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 0 | 0 |
3 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 0 | 0 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 0 | 0 | 15 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Hull City | West Bromwich Albion | 5.3M | Boaz MYHILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
9 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |