Marcos GONZÁLEZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
9 Th06 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 79% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Flamengo | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | Flamengo | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 4 | 1 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,82 | 5 | 0 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,71 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Flamengo | Unión Española | 5.1M | Marcos GONZÁLEZ |
9 | 7 Th02 2013 | Universidad de Chile | Flamengo | 6.5M | Marcos GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2018 | 83 | 80 | 3 |
26 Th06 2016 | 85 | 83 | 2 |
8 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
25 Th01 2012 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |