Cornell GLEN
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th10 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th03 2015 | North East United FC | Shillong Lajong | 588k | Cornell GLEN |
13 | 12 Th10 2014 | Shillong Lajong | North East United FC | 444k | Cornell GLEN |
11 | 16 Th10 2013 | San Jose Earthquakes | Shillong Lajong | 984k | Cornell GLEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2012 | 78 | 76 | 2 |
11 Th01 2011 | 76 | 78 | 2 |
15 Th04 2010 | 75 | 76 | 1 |
5 Th08 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |