Todd DUNIVANT
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
26 Th12 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-9-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 4 | 1 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,81 | 2 | 0 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,28 | 3 | 0 |
6 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 1 | 0 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,06 | 2 | 1 |
2 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,21 | 3 | 1 |
1 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,21 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 466 (0) | 17 | 24 | 3 | 6,11 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2015 | 82 | 80 | 2 |
8 Th04 2010 | 78 | 82 | 4 |
4 Th08 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |