Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dax MCCARTY

Dax MCCARTY Photo
New York RB

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlanta United)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

30 Th04 1987

Ngày sinh

120k

Giá

120,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 21 (0)1206,5210
15 New York RB North American Cup 4 (0)1206,5000
15 New York RB SMFA Shield 4 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 21 (0) 1 2 06,521 0
14 New York RB Hạng 1 27 (0) 8 5 06,742 0
13 New York RB Hạng 1 27 (0) 5 4 06,853 1
12 New York RB Hạng 1 25 (0) 4 10 07,002 0
11 New York RB Hạng 1 31 (0) 6 8 16,940 0
10 New York RB Hạng 1 32 (0) 4 2 06,883 1
9 New York RB Hạng 1 12 (0) 0 2 06,831 0
9 FC Dallas Hạng 1 21 (0) 5 8 17,102 0
8 FC Dallas Hạng 1 22 (0) 8 3 36,822 0
7 FC Dallas Hạng 1 26 (0) 10 5 37,153 0
6 FC Dallas Hạng 1 19 (0) 5 3 17,052 0
5 FC Dallas Hạng 1 20 (0) 4 5 07,053 0
4 FC Dallas Hạng 1 29 (0) 3 1 06,483 0
3 FC Dallas Bảng A 2 (0) 0 1 05,500 0
3 FC Dallas Hạng 1 24 (0) 1 2 06,170 0
2 FC Dallas Hạng 1 10 (0) 1 3 06,500 0
1 FC Dallas Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu349 (0)656496,80272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
915 Th02 2013FC DallasNew York RB5.6MDax MCCARTY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th11 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----