Dax MCCARTY
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th04 1987
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
13 | New York RB | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,85 | 3 | 1 |
12 | New York RB | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 10 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | New York RB | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | FC Dallas | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | FC Dallas | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,82 | 2 | 0 |
7 | FC Dallas | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,15 | 3 | 0 |
6 | FC Dallas | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
5 | FC Dallas | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
4 | FC Dallas | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
3 | FC Dallas | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | FC Dallas | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | FC Dallas | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | FC Dallas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 65 | 64 | 9 | 6,80 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th02 2013 | FC Dallas | New York RB | 5.6M | Dax MCCARTY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
21 Th11 2013 | 84 | 83 | 1 |
9 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
11 Th01 2011 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |