Hérculez GÓMEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th04 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 4 | 2 | 7,41 | 2 | 0 |
10 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
9 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
8 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,34 | 1 | 0 |
7 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 2 | 3 | 7,39 | 2 | 1 |
6 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,25 | 4 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,72 | 1 | 2 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Club Puebla | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Sporting KC | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
1 | Sporting KC | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 74 | 44 | 16 | 6,96 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th01 2015 | Tigres UANL | Club Puebla | 2.4M | Hérculez GÓMEZ |
13 | 22 Th10 2014 | Club Tijuana | Tigres UANL | 2.7M | Hérculez GÓMEZ |
11 | 5 Th01 2014 | Mineros de Zacatecas | Club Tijuana | 4.1M | Hérculez GÓMEZ |
6 | 8 Th12 2011 | Pachuca | Mineros de Zacatecas | 3.3M | Hérculez GÓMEZ |
3 | 8 Th07 2010 | Club Puebla | Pachuca | 1.5M | Hérculez GÓMEZ |
2 | 23 Th02 2010 | Sporting KC | Club Puebla | 1.9M | Hérculez GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
11 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
16 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
19 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
24 Th03 2010 | 79 | 80 | 1 |
6 Th08 2009 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |