Pérez FRANCIS
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
17 Th12 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,47 | 3 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 4 | 1 |
12 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
11 | Real Racing Club | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,59 | 5 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,44 | 4 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,39 | 5 | 1 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 6 | 1 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
2 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,61 | 3 | 0 |
1 | Xerez Club Deportivo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,58 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 467 (0) | 16 | 15 | 2 | 6,27 | 50 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 12 Th11 2010 | Xerez Club Deportivo | Real Racing Club | 6.2M | Pérez FRANCIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
22 Th08 2013 | 85 | 83 | 2 |
14 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |