Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pérez FRANCIS

Player retiring at the end of the season.
Pérez FRANCIS Photo
Real Racing Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Racing Club)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2014)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

17 Th12 1981

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Racing Club Hạng 2 33 (0)0106,6750

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Racing Club Hạng 2 33 (0) 0 1 06,675 0
14 Real Racing Club Hạng 1 32 (0) 5 2 16,473 0
13 Real Racing Club Hạng 1 30 (0) 1 1 06,404 1
12 Real Racing Club Hạng 2 33 (0) 3 1 06,824 0
11 Real Racing Club Hạng 2 32 (0) 4 1 16,595 0
10 Real Racing Club Hạng 2 27 (0) 2 3 05,444 0
9 Real Racing Club Hạng 2 33 (0) 0 1 06,395 1
8 Real Racing Club Hạng 2 38 (0) 0 0 06,583 0
7 Real Racing Club Hạng 2 34 (0) 1 1 06,386 1
6 Real Racing Club Hạng 2 22 (0) 0 1 06,861 0
5 Real Racing Club Hạng 1 20 (0) 0 0 06,353 0
4 Real Racing Club Hạng 1 14 (0) 0 0 06,501 0
4 Xerez Club Deportivo Hạng 2 9 (0) 0 0 06,110 0
3 Xerez Club Deportivo Hạng 2 36 (0) 0 0 05,890 0
2 Xerez Club Deportivo Hạng 2 36 (0) 0 1 05,613 0
1 Xerez Club Deportivo Hạng 1 38 (0) 0 2 05,583 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu467 (0)161526,27503

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
412 Th11 2010Xerez Club DeportivoReal Racing Club6.2MPérez FRANCIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th08 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----