Rob DICKIE
Cầu thủ tự do
CLB
(Bristol City)
83
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
3 Th03 1996
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,555,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
14 Th07 2022 | 83 | 84 | 1 |
16 Th01 2022 | 82 | 83 | 1 |
30 Th07 2021 | 78 | 82 | 4 |
6 Th09 2020 | 77 | 78 | 1 |
21 Th02 2020 | 76 | 77 | 1 |
23 Th12 2019 | 74 | 76 | 2 |
23 Th03 2019 | 73 | 74 | 1 |
12 Th11 2018 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |