Andy DAWSON
73
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
20 Th10 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,77 | 8 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,50 | 3 | 1 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 1 | 0 | 5,70 | 1 | 2 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
6 | Hull City | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,86 | 6 | 0 |
5 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
4 | Hull City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Hull City | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,47 | 2 | 0 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 32 | 22 | 3 | 6,33 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 25 Th08 2013 | Hull City | Scunthorpe United | 1.0M | Andy DAWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2015 | 76 | 73 | 3 |
31 Th10 2014 | 78 | 76 | 2 |
16 Th06 2014 | 79 | 78 | 1 |
25 Th09 2013 | 80 | 79 | 1 |
20 Th05 2013 | 82 | 80 | 2 |
23 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |