Álvaro ANTÓN
73
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th12 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Recreativo), Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,71 | 3 | 1 |
15 | RC Recreativo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,71 | 3 | 1 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,65 | 6 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,77 | 4 | 1 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,93 | 4 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 34 | 39 | 4 | 6,74 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Real Valladolid | RC Recreativo | 2.0M | Álvaro ANTÓN |
3 | 24 Th09 2010 | RC Recreativo | Real Valladolid | 5.0M | Álvaro ANTÓN |
1 | 11 Th12 2009 | Real Valladolid | RC Recreativo | 3.4M | Álvaro ANTÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2019 | 74 | 73 | 1 |
9 Th04 2019 | 76 | 74 | 2 |
9 Th12 2018 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2018 | 80 | 78 | 2 |
22 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
6 Th07 2012 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |